Có 2 kết quả:
下轄 xià xiá ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄚˊ • 下辖 xià xiá ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) administered by
(2) under the rule of
(2) under the rule of
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) administered by
(2) under the rule of
(2) under the rule of
Bình luận 0